Có 2 kết quả:
分开 fēn kāi ㄈㄣ ㄎㄞ • 分開 fēn kāi ㄈㄣ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate
(2) to part
(2) to part
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate
(2) to part
(2) to part
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0